Principles of information security / (Record no. 8255)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01192nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138127 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118173748.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2018 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337102063 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
Chỉ số cutter | WHI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Whitman, Michael E., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1964- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Principles of information security / |
Thông tin trách nhiệm | Michael E. Whitman, Herbert J. Mattord |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Mason, OH : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xx 728 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02292 (original, 3.100.000đ) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình máy tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mattord, Herbert J. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43318">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43318</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3062 |
-- | Các nguyên lí an toàn thông tin |
Tên học phần | Principles of Information Security |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3007 |
-- | Các nguyên lí an toàn thông tin |
Tên học phần | Principles of Information Security |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/09/2022 | 2 | 4 | 005.8 | E-C7/04458 | 22/06/2023 | 01/03/2023 | 05/09/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 005.8 WHI 2018 | HL.1/00025 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 005.8 WHI 2018 | HL.1/00026 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 005.8 WHI 2018 | HL.1/00027 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 005.8 WHI 2018 | HL.1/00028 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 005.8 WHI 2018 | HL.1/00029 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/04/2018 | 1 | 4 | 4 | 005.8 WHI 2018 | TVB.1/00733 | 11/01/2024 | 22/11/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/04/2018 | 1 | 2 | 2 | 005.8 WHI 2018 | E-C7/02293 | 14/12/2022 | 07/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/09/2022 | 1 | 2 | 005.8 WHI 2018 | TVB.1/00662 | 22/12/2022 | 06/09/2022 | 05/09/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/09/2022 | 1 | 2 | 005.8 WHI 2018 | TVB.1/00663 | 21/12/2022 | 06/09/2022 | 05/09/2022 | Giáo trình |