CompTIA security+ guide to network security fundamentals / (Record no. 8612)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01397nam a2200325 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138534 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240320115757.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2018 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337288781 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.8 |
Chỉ số cutter | CIA |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ciampa, Mark |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | CompTIA security+ guide to network security fundamentals / |
Thông tin trách nhiệm | Mark Ciampa |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston [Mass.] : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvi, 756 p. : |
Khổ cỡ | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02296 (Original, 3.200.000) ; Copy: E-C7/02297-301 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | An toàn dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43332">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43332</a> |
-- | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40997">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40997</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3062 |
Tên học phần | Các nguyên lí an toàn thông tin |
-- | Principles of Information Security |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3045 |
Tên học phần | An ninh mạng |
-- | Network Security |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3045 |
Tên học phần | An ninh mạng |
-- | Network Security |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV3007 |
Tên học phần | Các nguyên lí an toàn thông tin |
-- | Principles of macroeconomics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 1 | 005.8 CIA 2018 | E-C7/02298 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 09/10/2023 | 1 | 005.8 CIA 2018 | HL.1/00393 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | 09/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 2 | 2 | 005.8 CIA 2018 | TVB.1/00965 | 14/07/2024 | 15/04/2024 | 15/04/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 005.8 CIA 2018 | E-C7/02297 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 1 | 1 | 005.8 CIA 2018 | E-C7/02299 | 31/07/2020 | 12/05/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 005.8 CIA 2018 | E-C7/02300 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2018 | 1 | 005.8 CIA 2018 | E-C7/02301 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |