Data mining for business analytics : (Record no. 8619)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01544nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138541 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240523145113.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2018 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118879368 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
Chỉ số cutter | DAT |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Data mining for business analytics : |
Phần còn lại của nhan đề | concepts, techniques, and applications in R / |
Thông tin trách nhiệm | Galit Shmueli...[at al.] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxix, 544 p. : |
Khổ cỡ | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02366 (original, 2.100.000) ; Copy: E-C7/02367-71 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | R (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | R |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trích kiểu bằng máy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Shmueli, Galit, |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162787&f=nhande&v=+DATA+MINING+FOR+BUSINESS+ANALYTICS">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162787&f=nhande&v=+DATA+MINING+FOR+BUSINESS+ANALYTICS</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3254 |
Tên học phần | Nhập môn Khoa học dữ liệu |
-- | Introduction to Data Science |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
-- | Data Mining & Business Analytics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS3086 |
Tên học phần | Dữ liệu và phân tích dữ liệu cho ra quyết định marketing |
-- | Data and Analysis for Marketing Decisions |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A9MEP09 EC9 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 2 | 006.3 DAT 2018 | E-C7/02367 | 23/10/2019 | 23/10/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 1 | 006.3 DAT 2018 | E-C7/02368 | 03/08/2020 | 07/07/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 DAT 2018 | E-C7/02369 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 DAT 2018 | E-C7/02370 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 006.3 DAT 2018 | E-C7/02371 | 04/07/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/09/2022 | 006.3 DAT 2018 | TVB.1/00823 | 05/09/2022 | 05/09/2022 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 DAT 2018 | TVB.1/00677 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |