Linear algebra and its applications / (Record no. 8620)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00981nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138542 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240328133529.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2022 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292092232 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 512.5 |
Chỉ số cutter | LAY |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 512.5 |
Chỉ số ấn phẩm | LAY |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lay, David C. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Linear algebra and its applications / |
Thông tin trách nhiệm | David C. Lay, Steven R. Lay, Judi J. McDonald |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson Education Limited, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 510 p. ,[50 p.] : |
Khổ cỡ | 25 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02372 (original, 1.300.000) ; Copy: E-C7/02373-77 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Algebra |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Linear |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đại số |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đại số tuyến tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lay, Steven R. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McDonald, Judi J. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1002 |
Tên học phần | Đại số và hình giải tích |
-- | Algebra and Analytic Geometry |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 2 | 512.5 LAY 2018 | E-C7/02374 | 03/11/2022 | 03/11/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 1 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 1 | 512.5 LAY 2018 | E-C7/02375 | 10/04/2023 | 13/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 512.5 LAY 2018 | E-C7/02376 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 2 | 512.5 LAY 2018 | E-C7/02373 | 25/09/2023 | 31/10/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 3 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 1 | 512.5 LAY 2018 | TVB.1/01490 | 20/09/2022 | 20/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2018 | 1 | 512.5 LAY 2018 | E-C7/02377 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |