Enterprise and individual risk management. (Record no. 8627)

000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU180138550
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISVNU
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215625.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2012 xxc|||||||||||||||||eng||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxc
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.1
Edition number 23
Item number BAR
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAR 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Baranoff, Etti
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Enterprise and individual risk management.
Name of part/section of a work Volume 1.0 /
Statement of responsibility, etc. Etti Baranoff, Patrick L. Brockett, Yehuda Kahane
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Enterprise & individual risk management
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Place of publication not identified] :
Name of publisher, distributor, etc. [publisher not identified],
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1242 pages
500 ## - GENERAL NOTE
General note Copy: E-C7/02422-2431 (tách làm 2 quyển)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Management
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Risk management
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị rủi ro
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brockett, Patrick L.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kahane, Yehuda
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Chương trình IB
918 ## - Mã học phần
Mã học phần INS3028
918 ## - Mã học phần
Mã học phần Sách giáo trình chương trình IB
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Public note
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02422 08/06/2022 07/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 2 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02423 10/08/2020 10/08/2020 23/10/2019 Giáo trình Quyển 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02424 14/06/2022 06/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02425 08/06/2022 07/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02426 08/06/2022 29/04/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 1
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1     658.1 BAR 2012 E-C7/02427 14/12/2018   23/10/2019 Giáo trình Quyển 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02428 20/06/2022 07/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1   658.1 BAR 2012 E-C7/02429 10/08/2020 10/08/2020 23/10/2019 Giáo trình Quyển 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 2 2 658.1 BAR 2012 E-C7/02430 08/06/2022 03/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 02/10/2018 1 1 1 658.1 BAR 2012 E-C7/02431 14/06/2022 06/06/2022 23/10/2019 Giáo trình Quyển 2
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01702 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01703 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01704 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01705 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01706 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01707 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01708 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 01/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01709 01/04/2024   01/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 02/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01721 02/04/2024   02/04/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 02/04/2024       658.1 BAR 2012 TVB.1/01722 02/04/2024   02/04/2024 Giáo trình