Principles of economics / (Record no. 8656)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01316nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231227162310.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
191226s2018 si eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789814846400 |
Giá bìa | 1387000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330 |
Chỉ số cutter | MAN |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mankiw, N. Gregory |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Principles of economics / |
Thông tin trách nhiệm | N. Gregory Mankiw |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning Asia Pte Ltd, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxviii, 836 pages : color illustrations ; |
Khổ cỡ | 26 cm |
Tư liệu đi kèm | Included teacher's manual |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | original book |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INE1050 |
Tên học phần | Kinh tế vi mô |
-- | Microeconomics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INE1050 |
Tên học phần | Kinh tế vi mô |
-- | Microeconomics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INE1050 |
Tên học phần | Kinh tế vi mô |
-- | Microeconomics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INE1051 |
Tên học phần | Kinh tế vĩ mô |
-- | Macroeconomics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INE1051 |
Tên học phần | Kinh tế vĩ mô |
-- | Macroeconomics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INE1051 |
Tên học phần | Kinh tế vĩ mô |
-- | Macroeconomics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 7 | 330 MAN | E-C7/02489 | 13/01/2023 | 07/09/2022 | 26/12/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 5 | 330 MAN | E-C7/02490 | 12/09/2022 | 05/09/2022 | 26/12/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 8 | 16 | 330 MAN | E-C7/02491 | 04/05/2023 | 16/02/2023 | 26/12/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 5 | 330 MAN | E-C7/02497 | 29/11/2022 | 16/09/2022 | 26/12/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 3 | 9 | 330 MAN | E-C7/02498 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | 26/12/2019 | Giáo trình | 30/05/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330 MAN 2018 | TVB.1/00809 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330 MAN 2018 | TVB.1/00810 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330 MAN 2018 | TVB.1/00811 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330 MAN 2018 | TVB.1/00812 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330 MAN 2018 | TVB.1/00813 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình |