Strategic management / (Record no. 8679)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00643nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210408160830.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200227s2017 nyu eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781259420474 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | ROT |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rothaermel, Frank T. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Strategic management / |
Thông tin trách nhiệm | Frank T. Rothaermel |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York, NY : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxv, 526 pages : illustrations, |
Khổ cỡ | 26 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Strategic planning |
-- | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/70913">https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/70913</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/02/2020 | 3 | 13 | 658.4 ROT | E-C7/02648 | 31/05/2023 | 26/01/2021 | 27/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/02/2020 | 3 | 11 | 658.4 ROT | TVB.1/00386 | 12/01/2024 | 13/11/2023 | 27/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 07/04/2020 | 3 | 9 | 658.4 ROT 2017 | TVB.1/01119 | 13/03/2024 | 14/12/2023 | 07/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 ROT 2017 | TVB.1/01978 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 ROT 2017 | TVB.1/01979 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 ROT 2017 | TVB.1/01980 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình |