Research methods for business students / (Record no. 8706)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01017nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231003014609.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200514s2016 enk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292016627 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.072 |
Chỉ số cutter | SAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Saunders, Mark, |
Chức danh | 1959- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Research methods for business students / |
Thông tin trách nhiệm | Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, Essex, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvi, 741 pages : illustrations (some color) |
Khổ cỡ | 26 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
-- | Research |
-- | Data processing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp nghiên cứu |
-- | Quản trị học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lewis, Philip, |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thornhill, Adrian. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIM |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MBA |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Tên học phần | INS1005 |
Mã học phần | IT Research Methods |
-- | Phương pháp nghiên cứu trong CNTT |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Tên học phần | MNS1052 |
Mã học phần | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
-- | Research Methodology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/05/2020 | 1 | 5 | 650.072 SAU | E-C7/03308 | 11/01/2023 | 07/09/2020 | 18/05/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/05/2020 | 4 | 4 | 650.072 SAU | E-C7/03310 | 26/05/2023 | 24/02/2023 | 18/05/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/05/2020 | 2 | 5 | 650.072 SAU | TVB.1/01469 | 24/12/2022 | 20/12/2022 | 14/05/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2016 | TVB.1/01504 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2016 | TVB.1/01505 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 650.072 SAU 2016 | TVB.1/01506 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình |