Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657.03 ĐO-V 2003 | Available | E-R7/00004 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.