Enterprise and individual risk management. Volume 1.0 / Etti Baranoff, Patrick L. Brockett, Yehuda Kahane
Material type: TextLanguage: English Publication details: [Place of publication not identified] : [publisher not identified], 2012Description: 1242 pagesOther title: Enterprise & individual risk managementSubject(s): Management | Risk management | Quản trị | Quản trị rủi roDDC classification: 658.1Item type | Current library | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 2 | E-C7/02705 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 1 | E-C7/02423 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 1 | E-C7/02424 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 1 | E-C7/02425 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 1 | E-C7/02426 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 2 | E-C7/02427 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 2 | E-C7/02428 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 2 | E-C7/02429 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 2 | E-C7/02430 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 2 | E-C7/02431 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 BAR 2012 | Available | Quyển 1 | E-C7/02422 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 2 | E-C7/02707 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 2 | E-C7/02706 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 2 | E-C7/02704 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 2 | E-C7/02703 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 1 | E-C7/02702 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 1 | E-C7/02701 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 1 | E-C7/02700 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 1 | E-C7/02699 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.1 | Available | Quyển 1 | E-C7/02698 |
Copy: E-C7/02422-2431 (tách làm 2 quyển)
There are no comments on this title.