Your search returned 6 results. Subscribe to this search

| |
1. Giải đáp pháp luật về doanh nghiệp, tài chính-ngân hàng, xuất nhập khẩu / Sưu tầm và biên soạn. : Mai Văn Duẩn

by Mai, Văn Duẩn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 MA-D 2003 (2).

2. Tìm hiểu luật doanh nghiệp : có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).

3. [225=Hai trăm hai mươi năm] câu hỏi và trả lời về luật doanh nghiệp năm 2005 và vấn đề cổ phần hóa công ty Nhà nước / Đặng Nguyên Hùng

by Đặng, Nguyên Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 ĐA-H 2006 (1).

4. Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Đào Văn Tài, Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa

by Đào, Văn Tài | Trần, Anh Hoa | Võ, Văn Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-T 2003 (2).

5. Australian corporations legislation / Lexisnexis Butterworths

by Butterworths, Lexisnexis.

Edition: 2009 edition.Material type: Text Text Language: English Publication details: Sydney : Butterworths, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.94 BUT 2009 (3).

6. Business Law / Denis Keenan, Sarah Riches

by Keenan, Denis | Riches, Sarah.

Edition: 8th EditionMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: New York : Pearson, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: KEE (1).