Your search returned 69 results. Subscribe to this search

| |
1. Lửa hoàng cung / Trần Thùy Mai

by Trần, Thùy Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TR-M 2007 (1).

2. Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn

by Quốc Chấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).

3. Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư

by Nguyễn, Ngọc Tư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).

4. Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

5. Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết, lấy nhau vì tình, trúng số độc đắc, người tù được tha

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

6. Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Quang Lập, Phạm Ngọc Tiến

by Nguyễn, Quang Lập | Phạm, Ngọc Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-L 2004 (1).

7. Tôi kéo xe / Tam Lang

by Tam Lang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TA-L 2002 (1).

8. Số đỏ : tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng

by Vũ,Trọng Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).

9. Truyện ngắn hay 2001

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).

10. Những cô gái Đồng Lộc : tiểu thuyết / Trần Huy Quang

by Trần, Huy Quang.

Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 TR-Q 2008 (1).

11. Tắt đèn : tác phẩm văn học trong nhà trường / Ngô Tất Tố

by Ngô, Tất Tố, 1894-1954.

Series: Tác phẩm văn họcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NG-T 2008 (1).

12. Chữ người tử tù : tập truyện / Nguyễn Tuân

by Nguyễn, Tuân, 1910–1987.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-T 2008 (1).

13. Búp sen xanh / Sơn Tùng

by Sơn Tùng.

Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).

14. Cái cười của thánh nhân / Thu Giang , Nguyễn Duy Cần

by Thu Giang | Nguyễn, Duy Cần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TH-G 1999 (1).

15. Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).

16. Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm

by Đặng, Thuỳ Trâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).

17. B.Trọc / Phạm Việt Long

by Phạm, Việt Long.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).

18. Tiếu lâm Việt Nam = Vietnamese funny stories. Tập 2

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9227 TIE(2) 1997 (1).

19. Truyện ngắn hay 2002

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).

20. Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức

by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).