000 00731nam a22002297a 4500
005 20250729113127.0
008 240801b2025 us ||||| |||| 00| | eng d
041 _aeng
082 _a428
_bLA-H
100 _aLâm Tạ Ninh Hòa
245 _aFeatures of weather-related set expressions in English and Vietnamese /
_cLâm Tạ Ninh Hòa ; Nghd. : Lê Hoài Thu
260 _aH. :
_bTrường Quốc tế,
_c2025
300 _a83 p. ;
_c30 cm.
650 _aBachelor of English Language ;
653 _aSociolinguistic
653 _aKhóa luận chương trình BEL
653 _aNgôn ngữ Anh
700 _aLê Hoài Thu , người hướng dẫn
911 _aHồng Quyên
918 _aINS4011
942 _2ddc
_cKL
999 _c11150
_d11150