000 | 01185nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120129993 | ||
005 | 20200924215214.0 | ||
008 | 120209s2009 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0070140898 | ||
020 | _a9780070140899 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.0994 _214 |
090 |
_a332.0994 _bVIN 2009 |
||
100 | 1 | _aViney, Christopher | |
245 | 1 | 0 |
_aMcgrath's financial institutions, instruments & markets / _cChristopher Viney |
250 | _a6th ed. | ||
260 |
_aNorth Ryde, N.S.W. : _bMcGraw-Hill Australia, _c2009 |
||
300 |
_axxxi, 782 p. ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | _aFinancial institutions - Australia. | |
650 | 0 | _aMoney market - Australia. | |
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
653 | _aÔxtrâylia | ||
653 | _aThị trường tiền tệ | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
918 | _aChương trình HELP | ||
918 | _aChương trình IB | ||
918 | _aFIN203 | ||
918 | _aINS3029 | ||
918 | _aSách tham khảo chương trình HELP | ||
918 | _aSách tham khảo chương trình IB | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1141 _d1141 |