000 00727nam a2200277 a 4500
001 VNU120130297
005 20200924215220.0
008 121023s1995 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a1899396004
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 4 _a332.03
090 _a332
_bMAC 1995
100 1 _aMacKenzie, Ian
245 1 0 _aFinancial English with mini-dictionary of finance /
_cIan Mackenzie
260 _aBoston :
_bThomson,
_c1995
300 _a505 p.
653 _aKinh tế học tài chính
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ điển
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c1419
_d1419