000 00935nam a2200325 a 4500
001 VNU120130517
005 20200924215221.0
008 120228s1977 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0395245133
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
050 _aHF5635
_b.C225 1977
082 4 _a657/.042
090 _a657
_bCAR 1977
100 1 _aCarey, John L.,
_d1904-
245 1 0 _aGetting acquainted with accounting /
_cJohn L. Carey, K. Fred Skousen.
250 _a2d ed.
260 _aBoston :
_bHoughton Mifflin,
_c1977
300 _axiii, 170 p. :
_bill. ;
_c21 cm.
650 0 _aAccounting
_xVocational guidance
650 0 _aAccounting.
653 _aĐịnh hướng nghề nghiệp
653 _aKế toán
700 1 _aSkousen, K. Fred,
_ejoint author.
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c1609
_d1609