000 00790nam a2200289 a 4500
001 VNU120131325
005 20200924215235.0
008 120312s2006 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a9020733044
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a658.5
_221
090 _a658.5
_bVIS 2006
100 1 _aVisser, H. M.
245 1 0 _aLogistics : principles and practice /
_cH. M. Visser, A. R. van Goor
260 _aHounten :
_bWolters-Noodhoff Groingen,
_c2006
300 _a452 p.
653 _aCung ứng dịch vụ
653 _aHậu cần
653 _aQuản lý sản xuất
700 1 _aGoor, A. R. van
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c2366
_d2366