000 | 00980nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2715 _d2715 |
||
001 | VNU120131687 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20211123162959.0 | ||
008 | 120315s2007 at |||||||||||||||||eng|| | ||
020 |
_a0170122840 : _c109.95 |
||
020 | _a9780170122849 | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 7 | 4 | _a519.5 |
245 | 0 | 0 |
_aAustralian business statistics / _cAntony Selvanathan ... [et al.]. |
250 | _a4th ed. | ||
260 |
_aSouth Melbourne, Vic. : _bThomson, _c2007 |
||
300 |
_axxv, 1324 p. : _c28 cm. |
||
650 | 0 | _aCommercial statistics | |
650 | 0 | _aEconomics | |
650 | 0 | _aManagement | |
653 | _aKinh tế học. | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aThống kê thương nghiệp | ||
653 | _aToán học thống kê | ||
700 | 1 | _aSelvanathan, E. Antony, | |
919 |
_a3Chương trình MIS _b3Giáo trình chương trình MIS _cMAT1004 _dLí thuyết xác suất và thống kê toán |
||
942 |
_2ddc _cTB |