000 00925nam a2200337 a 4500
001 VNU120131694
005 20200924215241.0
008 120316s2007 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a9780071257220
020 _a9789833850235
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 4 _a657.309597
090 _a657
_bJUA 2007
100 1 _aJuan, Ng Eng
245 1 0 _aConsolidated Financial statements (Malaysia) /
_cNg Eng Juan
260 _aBoston :
_bMcGraw-Hill,
_c2007
300 _a656 p.
650 0 _aFinancial statements, consolidated
_zMalaysia
653 _aBáo cáo tài chính
653 _aKế toán
653 _aMalaysia
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
918 _aACC302
918 _aChương trình HELP
918 _aSách tham khảo chương trình HELP
942 _2ddc
_cTB
999 _c2722
_d2722