000 | 01013nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU030131905 | ||
005 | 20200924215248.0 | ||
008 | 030206s2000 vm |||||||||||||||||fre|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _afre | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a445 _214 |
090 |
_a445 _bHO-C 2000 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Lê Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aConjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : _bđộng từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / _cHoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2000 |
||
300 | _a165 p. | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Nhựt | |
700 | 1 | _aPhạm, Tuấn | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2904 _d2904 |