000 00801nam a2200277 a 4500
001 VNU120131955
005 20200924215250.0
008 120411s1999 fr |||||||||||||||||fre||
020 _a2-200-01900-9 (br.)
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _afre
044 _afr
082 7 4 _a382
_214
090 _a382
_bCOM 1999
100 1 _aCombe, Emmanuel,
_d1968-
245 1 0 _aL'organisation mondiale du commerce /
_cEmmanuel Combe
260 _aParis :
_bA. Colin,
_c1999
300 _a95 p. :
_bgraph. ;
_c18 cm.
650 0 _aOrganisation mondiale du commerce
653 _aThương mại quốc tế
653 _aTổ chức thương mại thế giới
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c2952
_d2952