000 | 01341nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132114 | ||
005 | 20200924215255.0 | ||
008 | 120417s2004 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7801872169 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a181 _214 |
090 |
_a181 _bPHU 2004 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Hữu Lan | |
242 | 1 | 0 |
_aTóm lược lịch sử triết học Trung Quốc : tập sách quý có tranh minh hoạ / _cPhùng Hữu Lan ; Người dịch: Triệu Phúc Tam |
245 | 1 | 0 |
_a中国哲学简史 [专著] : 插图珍藏本 / _c冯友兰著 ; 赵复三译 |
260 |
_a北京 : _b新世界出版社, _c2004 |
||
300 |
_a302页 : _b图,画像 ; _c24 cm. |
||
520 | _a本书是对我国哲学大家冯友兰所著中国哲学的入门著作所提供的中译本,介绍其以中国哲学精神、背景为先导,对中国哲学史进行“子学、经学”两大分期的论述。 | ||
650 | 0 | _a哲学史 | |
650 | 0 | _a哲学史 -- 中国 | |
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aTriệu, Phúc Tam | |
700 | 1 | _a冯友兰 (1895~1990) 著 | |
700 | 1 | _a赵复三 (1926~) 译 | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3091 _d3091 |