000 | 00737nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132155 | ||
005 | 20200924215257.0 | ||
008 | 120418s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _214 |
090 |
_a428.0076 _bXU-T(C) 2008 |
||
100 | 0 | _aXuân Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập các bài tests tiếng Anh : _btrình độ C / _cXuân Thành, Xuân Bá |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c2008 |
||
300 |
_a267 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aBài thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 0 | _aXuân Bá | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3132 _d3132 |