000 00831nam a2200301 a 4500
001 VNU110129000
005 20200924215146.0
008 111218s1996 si |||||||||||||||||eng||
020 _a0724802177
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _asi
050 _aHF5686.C8
_b.H59 1994
082 7 4 _a658.1511
_222
090 _a658.15
_bCOS 1996
245 0 0 _aCost accounting :
_ba managerial emphasis /
_cCharles T. Horngren ... [et al.]
260 _aSydney :
_bPrentice Hall,
_c1996
300 _a992 p.
650 0 _aCost accounting
650 0 _aCosts, Industrial
653 _aQuản lý tài chính
653 _aTiền tệ
700 1 _aHorngren, Charles T.,
_d1926-
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c324
_d324