000 00971nam a2200313 a 4500
001 VNU120132363
005 20200924215304.0
008 120422s2006 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5238011032
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a657
_214
090 _a657
_bЕнд 2006
094 _a65.052
100 1 _aЕндовицкий, Д.A.
245 1 0 _aМеждународные стандарты аудиторской деятельности /
_cД.A. Ендовицкий, И.B. Панина
260 _aM. :
_bЮНИТИ-ДАНА,
_c2006
300 _a271 c.
650 0 _aаудиторской деятельности
653 _aHoạt động kiểm toán
653 _aKiểm toán
653 _aTiêu chuẩn quốc tế
700 1 _aПанина, И.B.
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c3330
_d3330