000 00861nam a2200301 a 4500
001 VNU120132394
005 20200924215305.0
008 120423s2006 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5865471392
020 _a9785865471394
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a491.783
_214
090 _a491.783
_bЕрм 2006
094 _aUDC811.161
100 1 _aЕрмаченкова, В. С.
245 1 0 _aСлово :
_bпособие по лексике и разговор. практике /
_cВ. С. Ермаченкова
260 _aM. :
_bЗлатоуст,
_c2006
300 _a208 c.
653 _aHội thoại
653 _aTiếng Nga
653 _aTừ vựng
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c3361
_d3361