000 00906nam a2200289 a 4500
001 VNU120132405
005 20200924215305.0
008 120423s2002 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a586547247X
020 _a9785865472476
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a491.7
_214
090 _a491.7
_bКор 2002
100 1 _aКорчагина, Е. Л.
245 1 0 _aТребования по русскому языку как иностранному :
_bпороговый уровень повседневное общение /
_cЕ. Л. Корчагина
260 _aM. :
_bЗлатоуст,
_c2002
300 _a44 c.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Nga
653 _aTiếng nước ngoài
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c3372
_d3372