000 00850nam a2200301 a 4500
001 VNU120132630
005 20200924215314.0
008 120507s2005 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5160022422
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a657
_214
090 _a657
_bКОН 2005
094 _a65.052
100 1 _aКондраков, Н.П.
245 1 0 _aБухгалтерский учет :
_bУчебное пособие /
_cН.П. Кондраков
250 _a5-е изд., перераб. и доп.
260 _aM. :
_bИНФРА-М,
_c2005
300 _a717 c.
653 _aKế toán
653 _aLý thuyết
653 _aSách giáo khoa
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_cBK
999 _c3585
_d3585