000 | 00663nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132894 | ||
005 | 20200924215322.0 | ||
008 | 120516s2008 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a425 _214 |
090 |
_a425 _bĐON 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐộng từ tiếng Anh / _cBiên soạn: Thanh Hà |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển Bách khoa, _c2008 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 0 | _aThanh Hà | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3815 _d3815 |