000 00727nam a2200277 a 4500
001 VNU120132907
005 20200924215323.0
008 120613s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a519
_214
090 _a519
_bĐA-H 2004
100 1 _aĐào, Hữu Hồ
245 1 0 _aXác suất thống kê /
_cĐào Hữu Hồ
250 _aIn lần 8
260 _aHà Nội :
_bĐHQGHN,
_c2004
300 _a258 tr.
653 _aLý thuyết xác suất
653 _aThống kê ứng dụng
653 _aToán xác suất
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c3827
_d3827