000 00720nam a2200265 a 4500
001 VNU120132908
005 20200924215323.0
008 120613s2002 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a519
_214
090 _a519
_bTR-N 2002
100 1 _aTrần, Thái Ninh
245 1 0 _aHướng dẫn giải bài tập xác suất & thống kê toán /
_cTrần Thái Ninh
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2002
300 _a221 tr.
653 _aBài tập
653 _aToán thống kê
653 _aXác suất
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c3828
_d3828