000 | 00943nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132911 | ||
005 | 20200924215323.0 | ||
008 | 120613s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a519 _214 |
090 |
_a519 _bBAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập xác suất và thống kê toán : _bdùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / _cCb. : Nguyễn Cao Văn ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ |
250 | _aIn lần 3, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bKTQD, _c2002 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán thống kê | ||
653 | _aXác suất | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Cao Văn, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thế Hệ | |
700 | 1 | _aTrần, Thái Ninh | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3831 _d3831 |