000 | 00807nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132945 | ||
005 | 20200924215324.0 | ||
008 | 120516s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a382.071 _214 |
090 |
_a382.071 _bĐO-V 2005 |
||
094 | _a65.43z73 | ||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật ngoại thương / _cĐoàn Thị Hồng Vân |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a467 tr. | ||
653 | _aChứng từ thương mại | ||
653 | _aHải quan | ||
653 | _aHợp đồng ngoại thương | ||
653 | _aNgoại thương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3863 _d3863 |