000 00784nam a2200265 a 4500
001 VNU120132976
005 20200924215325.0
008 120516s2002 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.2
_214
090 _a428.2
_bHUT 2002
100 1 _aHutchinson, Tom
245 1 0 _aLife lines :
_bpre-itermediate student's book & vocabulary /
_cTom Hutchinson ; Chú giải : Phạm Trọng Đạt, Nguyễn Văn Khoa
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa Thông tin,
_c2002
300 _a147 p. ;
_c28 cm.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c3894
_d3894