000 | 00775nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133097 | ||
005 | 20200924215330.0 | ||
008 | 120517s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a959.7043 _214 |
090 |
_a959.7043 _bNHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững người lính biệt động : _bchuyện bây giờ mới kể / _cCb. : Vũ Tang Bồng |
260 |
_aHà Nội : _bCAND, _c2008 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aChiến thuật quân sự | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 | _aVũ, Tang Bồng | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4006 _d4006 |