000 | 00699nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133135 | ||
005 | 20200924215331.0 | ||
008 | 120517s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.183 _214 |
090 |
_a495.183 _bNG-L 2005 |
||
100 | 0 | _aNgọc Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aĐàm thoại tiếng Hoa thực dụng / _cNgọc Lâm |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2005 |
||
300 | _a332 tr. | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4035 _d4035 |