000 | 00748nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133157 | ||
005 | 20200924215331.0 | ||
008 | 120517s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428 _214 |
090 |
_a428 _bAN-T 2004 |
||
100 | 0 | _aAnh Thư | |
245 | 1 | 0 |
_aNụ cười "ngôn ngữ" Anh Việt / _cAnh Thư |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2004 |
||
300 | _a311 tr. | ||
490 | 0 | _aAnh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc | |
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4057 _d4057 |