000 00833nam a2200289 a 4500
001 VNU120133215
005 20200924215333.0
008 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.3
_214
090 _a428.3
_bLOU(1) 2004
100 1 _aLougheed, Lin
245 1 0 _aLearning to listen :
_bmaking sense of spoken English.
_nBook 1 /
_cLin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. HCM,
_c2004
300 _a140 p.
490 1 _aLuyện nghe tiếng Anh
653 _aKỹ năng nghe
653 _aNghe hiểu
653 _aTiếng Anh
700 1 _aLê, Huy Lâm
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4110
_d4110