000 | 00821nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133241 | ||
005 | 20200924215334.0 | ||
008 | 120518s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a337 _214 |
090 |
_a337 _bFRI 2005 |
||
100 | 1 | _aFriedman, Thomas L. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiếc Lexus và cây Ô liu = the lexus and the olive tree : _btìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hoá. Sách chuyên khảo / _cThomas L. Friedman ; Ngd. : Lê Minh |
260 |
_aHà Nội : _bKHXH, _c2005 |
||
300 | _a733 tr. | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
700 | 1 |
_aLê, Minh, _engười dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4135 _d4135 |