000 | 00822nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133288 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.3 _214 |
090 |
_a428.3 _bTH-T 2004 |
||
100 | 0 | _aThành Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aPhỏng vấn xin việc: 201 câu hỏi phỏng vấn Anh - Việt / _cThành Trung ; Biên soạn: Phạm Thị Mai |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2004 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
653 | _aPhỏng vấn | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Mai | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4180 _d4180 |