000 | 00749nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133326 | ||
005 | 20200924215337.0 | ||
008 | 120518s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657.0285 _214 |
090 |
_a657.0285 _bKET 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán doanh nghiệp với Access / _cTổng hợp và biên soạn: Vn-Guide |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aKế toán daonh nghiệp | ||
653 | _aPhần mềm Access | ||
653 | _aTin học ứng dụng | ||
710 | 1 | _aVn-Guide | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4217 _d4217 |