000 | 00859nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133330 | ||
005 | 20200924215337.0 | ||
008 | 120518s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a005.74 _214 |
090 |
_a005.74 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft Visual FoxPro 9.0 / _cNguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a683 tr. | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aDữ liệu | ||
653 | _aPhần mềm Visual FoxPro | ||
653 | _aQuản lý tài chính | ||
700 | 0 | _aHồng Phúc | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4221 _d4221 |