000 | 01098nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133369 | ||
005 | 20200924215339.0 | ||
008 | 120518s1999 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24 _221 |
090 |
_a428.2 _bMUR 1999 |
||
100 | 1 | _aMurphy, Raymond. | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish grammar in use : _b130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu. 5 phụ lục giải thích các trường hợ ngoại lệ / _cRaymond Murphy ; Dịch và chú giải: Phạm Đăng Bình |
260 |
_aHà Nội : _bĐHQG, _c1999 |
||
300 | _a437 tr. | ||
440 | 0 | _aCẩm nang cho các học sinh chuẩn bị thi | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar _vProblems, exercises, etc. |
|
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aPhạm, Đăng Bình | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4260 _d4260 |