000 00796nam a2200289 a 4500
001 VNU120133420
005 20200924215340.0
008 120520s2003 xxk|||||||||||||||||eng||
020 _a0333988914
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxk
082 7 4 _a428.3
_214
090 _a428.3
_bLOU(3) 2003
100 1 _aLougheed, Lin
245 1 0 _aLearning to listen :
_bmaking sense of spoken English.
_nBook 3. Teacher's guide /
_cLin Lougheed
260 _aOxford. :
_bMacmillan Education,
_c2003
300 _a149 p.
653 _aKỹ năng nghe
653 _aKỹ năng nói
653 _aNghe hiểu
653 _aTiếng Anh
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4310
_d4310