000 01308nam a2200397 a 4500
001 VNU120133625
005 20200924215347.0
008 120522s2011 xxk|||||||||||||||||eng||
020 _a0470553103 (pbk.)
020 _a9780470553107 (pbk.)
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxk
082 7 4 _a658.05
_222
090 _a658
_bRAI 2011
100 1 _aRainer, R. Kelly,
_q(Rex Kelly)
245 1 0 _aIntroduction to information systems /
_cR. Kelly Rainer, Jr., Casey G. Cegielski.
250 _a3rd ed., International student version.
260 _aHoboken, N.J. :
_bJohn Wiley,
_cc2011
300 _axvi, 538 p. :
_bcol. ill., col. map ;
_c26 cm.
500 _aOriginal: E-C7/00803 ; Copy: E-C7/00804, E-C7/02112, E-C7/02223
650 0 _aBusiness enterprises
_xComputer networks.
650 0 _aInformation technology.
650 0 _aManagement information systems.
653 _aCông nghệ thông tin
653 _aHệ thống thông tin
653 _aQuản trị thông tin
700 1 _aCegielski, Casey G.
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
918 _aChương trình HELP
918 _aITC101
918 _aSách giáo trình chương trình HELP
942 _2ddc
_cTB
999 _c4508
_d4508