000 | 00733nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133826 | ||
005 | 20200924215355.0 | ||
008 | 120524s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a346.597 _214 |
090 |
_a346.597 _bCAM 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang nghiệp vụ thanh tra tư pháp |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2009 |
||
300 | _a490 tr. | ||
500 | _aThanh tra chính phủ | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThanh tra | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4701 _d4701 |