000 | 00748nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133846 | ||
005 | 20200924215355.0 | ||
008 | 120524s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a519 | |
090 |
_a519 _bLE-T(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp cho các nhà kinh tế. _nPhần 2, _pgiải tích toán học / _cLê Đình Thúy |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán kinh tế | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c4717 _d4717 |