000 00810nam a2200289 a 4500
001 VNU120133847
005 20200924215355.0
008 120524s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a891.73
_214
090 _a891.73
_bOXT 2005
100 1 _aOxtrovxki, Nicolai
245 1 0 _aThép đã tôi thế đấy /
_cNicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân
250 _aTái bản
260 _aHà Nội :
_bVăn học,
_c2005
300 _a506 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Nga
700 0 _aHuy Vân,
_engười dịch
700 0 _aThép Mới,
_engười dịch
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aNgô Thị Bích Thúy
942 _2ddc
_cBK
999 _c4718
_d4718