000 | 01202nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133848 | ||
005 | 20200924215355.0 | ||
008 | 120524s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a338.5 | |
090 |
_a338.5 _bPIN 2000 |
||
100 | 1 | _aPindyck, R.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vi mô / _cR.S. Pindyck, D.L Rubinfeld ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bKHKT, _c2000 |
||
300 | _a843 tr. | ||
520 | _aKinh tế học vi mô và thị trường. Người sản xuất, người tiêu dùng và thị trường cạnh tranh. Cấu trúc thị trường và chiến lược cạnh tranh. Thông tin về sự suy thoái của thị trường và vai trò của chính phủ. Phương pháp phân tích mới về lí thuyết kinh tế vi mô. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Văn Thắng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Bích, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aRubinfeld, D.L. | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4719 _d4719 |