000 | 00798nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133857 | ||
005 | 20200924215356.0 | ||
008 | 120524s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a338.9 | |
090 |
_a338.9 _bTR-T 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / _cTrần Văn Thọ |
260 |
_aHà Nội : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a309 tr. | ||
653 | _aBiến động kinh tế | ||
653 | _aCông nghiệp hóa | ||
653 | _aĐông Á | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4727 _d4727 |